中文 Trung Quốc
單行線
单行线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường một chiều
單行線 单行线 phát âm tiếng Việt:
[dan1 xing2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
one-way road
單行道 单行道
單衣 单衣
單褲 单裤
單親家庭 单亲家庭
單詞 单词
單詞產生器模型 单词产生器模型