中文 Trung Quốc
單克隆抗體
单克隆抗体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Monoclonal kháng
單克隆抗體 单克隆抗体 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ke4 long2 kang4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
monoclonal antibody
單刀直入 单刀直入
單刀赴會 单刀赴会
單反機 单反机
單叢 单丛
單口相聲 单口相声
單句 单句