中文 Trung Quốc
單元格
单元格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(bảng tính) di động
單元格 单元格 phát âm tiếng Việt:
[dan1 yuan2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
(spreadsheet) cell
單克隆抗體 单克隆抗体
單刀直入 单刀直入
單刀赴會 单刀赴会
單反相機 单反相机
單叢 单丛
單口相聲 单口相声