中文 Trung Quốc
喪亡
丧亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
喪亡 丧亡 phát âm tiếng Việt:
[sang4 wang2]
Giải thích tiếng Anh
to die
喪假 丧假
喪偶 丧偶
喪儀 丧仪
喪天害理 丧天害理
喪失 丧失
喪失殆盡 丧失殆尽