中文 Trung Quốc
  • 喜馬拉雅山 繁體中文 tranditional chinese喜馬拉雅山
  • 喜马拉雅山 简体中文 tranditional chinese喜马拉雅山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Himalaya
喜馬拉雅山 喜马拉雅山 phát âm tiếng Việt:
  • [Xi3 ma3 la1 ya3 shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • Himalayas