中文 Trung Quốc
喝光
喝光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống
để hoàn thành (một thức uống)
喝光 喝光 phát âm tiếng Việt:
[he1 guang1]
Giải thích tiếng Anh
to drink up
to finish (a drink)
喝叱 喝叱
喝彩 喝彩
喝掉 喝掉
喝斥 喝斥
喝止 喝止
喝涼水都塞牙 喝凉水都塞牙