中文 Trung Quốc
  • 喝 繁體中文 tranditional chinese
  • 喝 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • uống
  • Chúa ơi!
喝 喝 phát âm tiếng Việt:
  • [he1]

Giải thích tiếng Anh
  • to drink
  • My goodness!