中文 Trung Quốc
喝
喝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống
Chúa ơi!
喝 喝 phát âm tiếng Việt:
[he1]
Giải thích tiếng Anh
to drink
My goodness!
喝 喝
喝令 喝令
喝倒彩 喝倒彩
喝叱 喝叱
喝彩 喝彩
喝掉 喝掉