中文 Trung Quốc
喜錢
喜钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mẹo cho một dịp đặc biệt hạnh phúc (truyền thống)
喜錢 喜钱 phát âm tiếng Việt:
[xi3 qian5]
Giải thích tiếng Anh
tip given on a happy occasion (traditional)
喜陽 喜阳
喜雨 喜雨
喜餅 喜饼
喜馬拉雅山 喜马拉雅山
喜馬拉雅山脈 喜马拉雅山脉
喜鵲 喜鹊