中文 Trung Quốc
喜陽
喜阳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
heliophile
Chăm sóc về phía mặt trời
heliotropism
喜陽 喜阳 phát âm tiếng Việt:
[xi3 yang2]
Giải thích tiếng Anh
heliophile
tending towards the sun
heliotropism
喜雨 喜雨
喜餅 喜饼
喜馬拉雅 喜马拉雅
喜馬拉雅山脈 喜马拉雅山脉
喜鵲 喜鹊
喝 喝