中文 Trung Quốc
喜衝衝
喜冲冲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chùm với niềm vui
trong một tâm trạng hạnh phúc
喜衝衝 喜冲冲 phát âm tiếng Việt:
[xi3 chong1 chong1]
Giải thích tiếng Anh
to beam with joy
in a happy mood
喜訊 喜讯
喜躍 喜跃
喜車 喜车
喜錢 喜钱
喜陽 喜阳
喜雨 喜雨