中文 Trung Quốc
喜色
喜色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạnh phúc biểu hiện
cái nhìn vui vẻ
喜色 喜色 phát âm tiếng Việt:
[xi3 se4]
Giải thích tiếng Anh
happy expression
cheerful look
喜蛋 喜蛋
喜衝衝 喜冲冲
喜訊 喜讯
喜車 喜车
喜酒 喜酒
喜錢 喜钱