中文 Trung Quốc
喜壽
喜寿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
77 sinh nhật (thuật ngữ danh, cổ hoặc Nhật bản)
喜壽 喜寿 phát âm tiếng Việt:
[xi3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
77th birthday (honorific, archaic or Japanese term)
喜大普奔 喜大普奔
喜好 喜好
喜娘 喜娘
喜孜孜 喜孜孜
喜宴 喜宴
喜山白眉朱雀 喜山白眉朱雀