中文 Trung Quốc
喜娘
喜娘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Matron danh dự cho (cũ)
喜娘 喜娘 phát âm tiếng Việt:
[xi3 niang2]
Giải thích tiếng Anh
matron of honor (old)
喜子 喜子
喜孜孜 喜孜孜
喜宴 喜宴
喜山紅眉朱雀 喜山红眉朱雀
喜山鵟 喜山鵟
喜山點翅朱雀 喜山点翅朱雀