中文 Trung Quốc
  • 喜大普奔 繁體中文 tranditional chinese喜大普奔
  • 喜大普奔 简体中文 tranditional chinese喜大普奔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của tin tức vv) vì vậy thrilling rằng tất cả mọi người vui mừng và lây lan từ (tiếng lóng Internet)
  • từ viết tắt từ 喜聞樂見|喜闻乐见 [xi3 wen2 le4 jian4], 大快人心 [da4 kuai4 ren2 xin1], 普天同慶|普天同庆 [pu3 tian1 tong2 qing4] và 奔走相告 [ben1 zou3 xiang1
喜大普奔 喜大普奔 phát âm tiếng Việt:
  • [xi3 da4 pu3 ben1]

Giải thích tiếng Anh
  • (of news etc) so thrilling that everyone is rejoicing and spreading the word (Internet slang)
  • acronym from 喜聞樂見|喜闻乐见[xi3 wen2 le4 jian4], 大快人心[da4 kuai4 ren2 xin1], 普天同慶|普天同庆[pu3 tian1 tong2 qing4] and 奔走相告[ben1 zou3 xiang1