中文 Trung Quốc
喜報
喜报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông báo của vui tươi tin tức
CL:張|张 [zhang1]
喜報 喜报 phát âm tiếng Việt:
[xi3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
announcement of joyful news
CL:張|张[zhang1]
喜壽 喜寿
喜大普奔 喜大普奔
喜好 喜好
喜子 喜子
喜孜孜 喜孜孜
喜宴 喜宴