中文 Trung Quốc
合唱
合唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điệp khúc
để chorus
合唱 合唱 phát âm tiếng Việt:
[he2 chang4]
Giải thích tiếng Anh
chorus
to chorus
合唱團 合唱团
合四乙尺工 合四乙尺工
合圍 合围
合夥人 合夥人
合奏 合奏
合婚 合婚