中文 Trung Quốc
  • 各種各樣 繁體中文 tranditional chinese各種各樣
  • 各种各样 简体中文 tranditional chinese各种各样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các loại khác nhau và giống
各種各樣 各种各样 phát âm tiếng Việt:
  • [ge4 zhong3 ge4 yang4]

Giải thích tiếng Anh
  • various sorts and varieties