中文 Trung Quốc
各持己見
各持己见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi gậy để ý kiến riêng của mình (thành ngữ); chacun con trai bệnh gút
各持己見 各持己见 phát âm tiếng Việt:
[ge4 chi2 ji3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
each sticks to his own opinion (idiom); chacun son gout
各方 各方
各有千秋 各有千秋
各有所好 各有所好
各界 各界
各界人士 各界人士
各異 各异