中文 Trung Quốc
唱
唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hát
để gọi lớn tiếng
để chant
唱 唱 phát âm tiếng Việt:
[chang4]
Giải thích tiếng Anh
to sing
to call loudly
to chant
唱K 唱K
唱功 唱功
唱反調 唱反调
唱和 唱和
唱商 唱商
唱喏 唱喏