中文 Trung Quốc
唯獨
唯独
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ
chỉ (tức là nó là chỉ...)
Tất cả ngoại trừ
độc đáo
唯獨 唯独 phát âm tiếng Việt:
[wei2 du2]
Giải thích tiếng Anh
only
just (i.e. it is only that...)
all except
unique
唯理論 唯理论
唯美 唯美
唯識宗 唯识宗
唯象 唯象
唯象理論 唯象理论
唰 唰