中文 Trung Quốc
哪些
哪些
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mà những người?
Ai?
Cái gì?
哪些 哪些 phát âm tiếng Việt:
[na3 xie1]
Giải thích tiếng Anh
which ones?
who?
what?
哪個 哪个
哪像 哪像
哪兒 哪儿
哪兒跟哪兒 哪儿跟哪儿
哪吒 哪吒
哪壺不開提哪壺 哪壶不开提哪壶