中文 Trung Quốc
哪兒
哪儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở đâu?
bất cứ nơi nào
bất cứ nơi nào
哪兒 哪儿 phát âm tiếng Việt:
[na3 r5]
Giải thích tiếng Anh
where?
wherever
anywhere
哪兒的話 哪儿的话
哪兒跟哪兒 哪儿跟哪儿
哪吒 哪吒
哪怕 哪怕
哪知 哪知
哪裏 哪里