中文 Trung Quốc
哪個
哪个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mà
Ai
哪個 哪个 phát âm tiếng Việt:
[na3 ge5]
Giải thích tiếng Anh
which
who
哪像 哪像
哪兒 哪儿
哪兒的話 哪儿的话
哪吒 哪吒
哪壺不開提哪壺 哪壶不开提哪壶
哪怕 哪怕