中文 Trung Quốc
哪
哪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hạt tương đương với 啊 sau khi danh từ kết thúc bằng -n)
哪 哪 phát âm tiếng Việt:
[na5]
Giải thích tiếng Anh
(particle equivalent to 啊 after noun ending in -n)
哪 哪
哪一個 哪一个
哪些 哪些
哪像 哪像
哪兒 哪儿
哪兒的話 哪儿的话