中文 Trung Quốc
  • 哩哩囉囉 繁體中文 tranditional chinese哩哩囉囉
  • 哩哩啰啰 简体中文 tranditional chinese哩哩啰啰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiết hoặc không rõ ràng trong bài phát biểu
  • rambling và không rõ ràng
哩哩囉囉 哩哩啰啰 phát âm tiếng Việt:
  • [li1 li5 luo1 luo1]

Giải thích tiếng Anh
  • verbose or unclear in speech
  • rambling and indistinct