中文 Trung Quốc
哥斯達黎加
哥斯达黎加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Costa Rica
哥斯達黎加 哥斯达黎加 phát âm tiếng Việt:
[Ge1 si1 da2 Li2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
Costa Rica
哥本哈根 哥本哈根
哥林多 哥林多
哥林多前書 哥林多前书
哥特人 哥特人
哥特式 哥特式
哥白尼 哥白尼