中文 Trung Quốc
哥林多
哥林多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Corinth
哥林多 哥林多 phát âm tiếng Việt:
[Ge1 lin2 duo1]
Giải thích tiếng Anh
Corinth
哥林多前書 哥林多前书
哥林多後書 哥林多后书
哥特人 哥特人
哥白尼 哥白尼
哥羅芳 哥罗芳
哥老會 哥老会