中文 Trung Quốc
哥特人
哥特人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Goth (ví dụ như Ostrogoth hoặc Trung)
哥特人 哥特人 phát âm tiếng Việt:
[Ge1 te4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Goth (e.g. Ostrogoth or Visigoth)
哥特式 哥特式
哥白尼 哥白尼
哥羅芳 哥罗芳
哥薩克 哥萨克
哦 哦
哦 哦