中文 Trung Quốc
員外
员外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ nhà (cũ sử dụng)
員外 员外 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 wai4]
Giải thích tiếng Anh
landlord (old usage)
員山 员山
員山鄉 员山乡
員工 员工
員林鎮 员林镇
員警 员警
哢 哢