中文 Trung Quốc
哈欠
哈欠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngáp
哈欠 哈欠 phát âm tiếng Việt:
[ha1 qian5]
Giải thích tiếng Anh
yawn
哈比人 哈比人
哈爾斯塔 哈尔斯塔
哈爾濱 哈尔滨
哈爾濱市 哈尔滨市
哈爾登 哈尔登
哈特福德 哈特福德