中文 Trung Quốc
哀慟
哀恸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được sâu lắng
哀慟 哀恸 phát âm tiếng Việt:
[ai1 tong4]
Giải thích tiếng Anh
to be deeply grieved
哀憐 哀怜
哀憫 哀悯
哀戚 哀戚
哀樂 哀乐
哀歌 哀歌
哀求 哀求