中文 Trung Quốc
哀求
哀求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để entreat
để implore
để plead
哀求 哀求 phát âm tiếng Việt:
[ai1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to entreat
to implore
to plead
哀江南賦 哀江南赋
哀泣 哀泣
哀痛 哀痛
哀矜 哀矜
哀而不傷 哀而不伤
哀艷 哀艳