中文 Trung Quốc
  • 哀求 繁體中文 tranditional chinese哀求
  • 哀求 简体中文 tranditional chinese哀求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để entreat
  • để implore
  • để plead
哀求 哀求 phát âm tiếng Việt:
  • [ai1 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to entreat
  • to implore
  • to plead