中文 Trung Quốc
哀憐
哀怜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy lòng từ bi cho
để pity ngày
để cảm thấy tiếc cho
哀憐 哀怜 phát âm tiếng Việt:
[ai1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
to feel compassion for
to pity on
to feel sorry for
哀憫 哀悯
哀戚 哀戚
哀榮 哀荣
哀歌 哀歌
哀求 哀求
哀江南賦 哀江南赋