中文 Trung Quốc
哀愁
哀愁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nỗi buồn
nỗi buồn
đau khổ
sorrowful
哀愁 哀愁 phát âm tiếng Việt:
[ai1 chou2]
Giải thích tiếng Anh
sorrow
sadness
distressed
sorrowful
哀慟 哀恸
哀憐 哀怜
哀憫 哀悯
哀榮 哀荣
哀樂 哀乐
哀歌 哀歌