中文 Trung Quốc
哀思
哀思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những suy nghĩ đau buồn
tang
哀思 哀思 phát âm tiếng Việt:
[ai1 si1]
Giải thích tiếng Anh
grief-stricken thoughts
mourning
哀怨 哀怨
哀悼 哀悼
哀愁 哀愁
哀憐 哀怜
哀憫 哀悯
哀戚 哀戚