中文 Trung Quốc
哀哭切齒
哀哭切齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc và gnashing của một răng (thành ngữ)
哀哭切齒 哀哭切齿 phát âm tiếng Việt:
[ai1 ku1 qie4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
weeping and gnashing one's teeth (idiom)
哀啟 哀启
哀嘆 哀叹
哀嚎 哀嚎
哀婉 哀婉
哀子 哀子
哀家 哀家