中文 Trung Quốc
咳嗽
咳嗽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ho
CL:陣|阵 [zhen4]
咳嗽 咳嗽 phát âm tiếng Việt:
[ke2 sou5]
Giải thích tiếng Anh
to cough
CL:陣|阵[zhen4]
咳痰 咳痰
咴 咴
咷 啕
咸 咸
咸安區 咸安区
咸寧 咸宁