中文 Trung Quốc
咷
啕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la rên siết
咷 啕 phát âm tiếng Việt:
[tao2]
Giải thích tiếng Anh
wail
咸 咸
咸 咸
咸安區 咸安区
咸寧地區 咸宁地区
咸寧市 咸宁市
咸與維新 咸与维新