中文 Trung Quốc
咳痰
咳痰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ho lên đờm
để expectorate
咳痰 咳痰 phát âm tiếng Việt:
[ke2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
to cough up phlegm
to expectorate
咴 咴
咷 啕
咸 咸
咸安區 咸安区
咸寧 咸宁
咸寧地區 咸宁地区