中文 Trung Quốc
咳嗆
咳呛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để ho
咳嗆 咳呛 phát âm tiếng Việt:
[ke2 qiang4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to cough
咳嗽 咳嗽
咳痰 咳痰
咴 咴
咸 咸
咸 咸
咸安區 咸安区