中文 Trung Quốc
  • 咔 繁體中文 tranditional chinese
  • 咔 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (được sử dụng như phiên âm "ka")
咔 咔 phát âm tiếng Việt:
  • [ka3]

Giải thích tiếng Anh
  • (used as phonetic "ka")