中文 Trung Quốc
咔
咔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng như phiên âm "ka")
咔 咔 phát âm tiếng Việt:
[ka3]
Giải thích tiếng Anh
(used as phonetic "ka")
咔嗒 咔嗒
咔嘰 咔叽
咔噠聲 咔哒声
咕 咕
咕咕叫 咕咕叫
咕咚 咕咚