中文 Trung Quốc
咒罵
咒骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để damn
lời nguyền
để chống
咒罵 咒骂 phát âm tiếng Việt:
[zhou4 ma4]
Giải thích tiếng Anh
to damn
to curse
to revile
咒詛 咒诅
咒語 咒语
咔 咔
咔嘰 咔叽
咔噠聲 咔哒声
咔嚓 咔嚓