中文 Trung Quốc
  • 咎有應得 繁體中文 tranditional chinese咎有應得
  • 咎有应得 简体中文 tranditional chinese咎有应得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xứng đáng những gì một được (trừng phạt, rủi ro vv) (thành ngữ)
咎有應得 咎有应得 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 you3 ying1 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • to deserve what one gets (punishment, mishap etc) (idiom)