中文 Trung Quốc
咐
咐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt hàng
咐 咐 phát âm tiếng Việt:
[fu4]
Giải thích tiếng Anh
to order
咑 咑
咒 咒
咒文 咒文
咒詛 咒诅
咒語 咒语
咔 咔