中文 Trung Quốc
  • 和顏悅色 繁體中文 tranditional chinese和顏悅色
  • 和颜悦色 简体中文 tranditional chinese和颜悦色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cách hòa nhã
  • countenance vẻ dễ chịu
和顏悅色 和颜悦色 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 yan2 yue4 se4]

Giải thích tiếng Anh
  • amiable manner
  • pleasant countenance