中文 Trung Quốc
和風
和风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Tw) Kiểu Nhật (nấu ăn vv)
Breeze
和風 和风 phát âm tiếng Việt:
[he2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
breeze
和食 和食
和麵 和面
和龍 和龙
咍 咍
咎 咎
咎有應得 咎有应得