中文 Trung Quốc
和風
和风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Tw) Kiểu Nhật (nấu ăn vv)
和風 和风 phát âm tiếng Việt:
[He2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
(Tw) Japanese-style (cooking etc)
和風 和风
和食 和食
和麵 和面
和龍市 和龙市
咍 咍
咎 咎