中文 Trung Quốc
和睦
和睦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan hệ hòa bình
hài hòa
和睦 和睦 phát âm tiếng Việt:
[he2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
peaceful relations
harmonious
和睦相處 和睦相处
和碩 和硕
和碩縣 和硕县
和約 和约
和緩 和缓
和縣 和县