中文 Trung Quốc
和睦相處
和睦相处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sống trong sự hòa hợp
để có được cùng với nhau
和睦相處 和睦相处 phát âm tiếng Việt:
[he2 mu4 xiang1 chu3]
Giải thích tiếng Anh
to live in harmony
to get along with each other
和碩 和硕
和碩縣 和硕县
和稀泥 和稀泥
和緩 和缓
和縣 和县
和美 和美