中文 Trung Quốc
和洽
和洽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài hòa
和洽 和洽 phát âm tiếng Việt:
[he2 qia4]
Giải thích tiếng Anh
harmonious
和煦 和煦
和牌 和牌
和珅 和珅
和田地區 和田地区
和田市 和田市
和田河 和田河